Dây curoa A129 là loại dây curoa bản A truyền thống (V-Belts) được sử dụng cho các loại máy móc công suất nhỏ và vừa, được sử dụng phổ biến trong công nghiệp nhẹ, nông nghiệp, gia dụng.
Dây đai A129 có kích thước chu vi trong 3277mm (129 inch), chu vi ngoài 3327mm, độ dài tham chiếu 3310mm, bề rộng lưng 12,7mm, độ dày 8mm, góc nghiêng 40 độ.
Được chế tạo từ cao su tổng hợp chất lượng, dây curoa A129 mang lại độ bền và hiệu suất ổn định, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế RMA.
Chống dầu và chịu nhiệt: Được thiết kế để hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, dây curoa A129 duy trì hiệu suất ổn định trong khoảng nhiệt độ từ -30°C đến +70°C.
Khả năng dẫn tĩnh điện: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn chống phóng tĩnh điện, đảm bảo an toàn khi sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ hoặc xử lý linh kiện nhạy cảm.
Độ bền cao: Với cấu tạo từ cao su tổng hợp và lõi dây căng bằng polyester, dây curoa A129 có khả năng chống mài mòn, giảm giãn dài, và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Lực tải đồng đều: Dây đai A129 được thiết kế để lực tải được phân bổ đồng đều trên dây giúp giảm ma sát và tích nhiệt trong quá trình vận hành. Điều này không chỉ tăng hiệu suất truyền động mà còn giảm chi phí bảo trì.
Dây curoa A129 được sản xuất bởi nhiều thương hiệu uy tín, mỗi thương hiệu có ưu thế riêng để đáp ứng nhu cầu của từng khách hàng. Các thương hiệu dây curoa chúng tôi đang phân phối bao gồm:
Dây curoa Bando A129
Dây curoa Mitsuboshi A129
Dây curoa Sundt A129
Dây curoa Optibelt A129
Dây curoa Gates A129
...và các thương hiệu dây curoa bản A giá rẻ. Quý khách vui lòng liên hệ để check tồn kho.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của dây curoa A129, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm:
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Mã dây đai | A129 |
Loại sản phẩm | Dây curoa bản A tiêu chuẩn (V-Belt) |
Chu vi trong | 3277mm (129 inch) |
Chu vi ngoài | 3327mm |
Độ dài tham chiếu | 3310mm |
Chiều rộng lưng | 12.7mm |
Độ dày | 8mm |
Góc nghiêng | 40° |
Đường kính nhỏ nhất puly | 67mm |
Chất liệu dây | Cao su tổng hợp, dây căng polyester |
Số rãnh tính trên puly | 1 |
Tông màu | Cao su màu đen, nhãn đỏ |
Công suất | 0.75...7.5kW |
Tốc độ tối đa | 30 m/s |
Môi trường hoạt động | Chống dầu, chịu nhiệt, kháng tĩnh điện |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +70°C |
Khối lượng tương đối | 0.411kg |
Tiêu chuẩn áp dụng | RMA (Rubber Manufacturers Association) |
Sản phẩm cùng loại:
Đổi trả hàng
Trong vòng 7 ngàyBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0906780022Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng