Dây Curoa Optibelt Chính Hãng

Optibelt là một nhà sản xuất đa quốc gia danh tiếng chuyên cung cấp dây curoa truyền động chất lượng cao, với hơn 150 năm kinh nghiệm trong ngành.

Dây curoa Optibelt

Mẫu dây curoa Optibelt

Công ty là một phần của Tập đoàn Arntz Optibelt, một doanh nghiệp gia đình có trụ sở tại Höxter, Đức, và đã phát triển thành một trong những nhà sản xuất dây curoa hàng đầu thế giới.

Lịch sử và Di sản OPTIBELT:

- Thành lập năm 1872 với tên gọi “Höxtersche Gummifädenfabrik” bởi Emil Arntz, ban đầu chuyên sản xuất sợi cao su và các sản phẩm cao su kỹ thuật.

- Năm 1948, Optibelt bắt đầu sản xuất dây curoa hình thang (V-belt) dưới thương hiệu "Optibelt".

- Công ty mở rộng quy mô toàn cầu, xây dựng nhà máy sản xuất quốc tế đầu tiên tại Bắc Ireland vào năm 1968.

- Hiện nay, Tập đoàn Arntz Optibelt8 cơ sở sản xuất và 33 văn phòng kinh doanh tại 30 quốc gia.

- Công ty vẫn thuộc sở hữu gia đình, tập trung vào tăng trưởng dài hạn, chất lượng và phát triển bền vững.

Ứng dụng của dây curoa Optibelt:

Optibelt phát triển các sản phẩm chuyên biệt cho từng ngành, bao gồm:

Ô tô: Cung cấp dây curoa thang, dây curoa răng, dây curoa rãnhbộ sửa chữa cho ô tô, xe tải nhẹ, xe tải hạng nặng và xe buýt. Có các dòng chuyên biệt cho bộ truyền động cambộ truyền động phụ kiện.

Công nghệ nông nghiệp: Dây curoa Kraftbands bền bỉ, phù hợp với máy nông nghiệp.

Thực phẩm & Đồ uống: Dây curoa có lớp phủ đặc biệt hoặc vật liệu đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.

Dệt may: Dây curoa răng dùng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Xây dựng đường bộ: Dây curoa hình thang hiệu suất cao chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Xử lý vật liệu: Dây curoa răng polyurethane dành cho hệ thống băng tải.

Đóng gói: Dây curoa răng chuyên dụng cho máy đóng gói.

Dầu khí: Dây curoa chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Thiết bị gia dụng: Dây curoa sử dụng trong các thiết bị gia đình.

Kỹ thuật cơ khí: Dây curoa dùng trong nhiều loại máy móc công nghiệp.

Công nghệ và Ưu điểm nổi bật:

- S=C Plus: Công nghệ lưu hóa quay (Rotary Vulcanization) giúp kiểm soát độ chính xác chiều dài của dây curoa tốt hơn, giảm sai số so với các thương hiệu khác. Điều này giúp tăng hiệu suất truyền động và giảm nhu cầu bảo trì.

- Vật liệu cao cấp: Sử dụng sợi aramid có độ bền cao, giúp dây curoa có khả năng chịu lực tốt và truyền động hiệu quả hơn.

- Giải pháp tùy chỉnh: Optibelt phát triển các hệ thống truyền động chuyên biệt cho từng ngành công nghiệp.

- Mạng lưới toàn cầu: Công ty có các cơ sở sản xuất và phân phối trên toàn thế giới, đảm bảo cung ứng sản phẩm nhanh chóng.

Danh mục sản phẩm dây curoa OPTIBELT

Optibelt cung cấp nhiều loại dây curoa truyền động cho các ứng dụng khác nhau, bao gồm:

Dây curoa chữ V truyền thống

1. Dây curoa chữ V cổ điển (Optibelt VB):

Mô tả:
Đây là loại dây curoa chữ V phổ biến nhất, có mặt cắt hình thang. Chúng rất linh hoạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

Đặc điểm:

- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp với nhiều loại máy móc, từ máy nông nghiệp đến các hệ thống truyền động cơ khí đặc biệt.

- Hiệu suất đáng tin cậy: Cung cấp độ bám tốt, tốc độ ổn định và tuổi thọ cao.

- Dễ dàng lắp đặt: Không cần bôi trơn, dễ dàng thay thế.

- Kích thước tiêu chuẩn: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn công nghiệp (DIN 2215, ISO 4184, BS 3790).

- Công nghệ S=C Plus: Đảm bảo dung sai chiều dài chặt chẽ hơn so với các bộ dây curoa thông thường.

- Chất liệu: Thường làm từ cao su với lõi polyester.

Ứng dụng:

- Máy nông nghiệp

- Kỹ thuật cơ khí

- Hệ truyền động V-flat

- Máy công nghiệp tổng hợp

Hạn chế:
Không phù hợp với các hệ thống sử dụng puly đảo chiều do không được thiết kế để uốn ngược.

2. Dây curoa chữ V dạng hẹp (Optibelt SK):

Mô tả:
Còn được gọi là dây curoa chữ V tiết diện nhỏ, cho phép truyền tải công suất cao hơn trong không gian nhỏ gọn.

Đặc điểm:

- Truyền công suất cao: Có khả năng truyền tải công suất lớn hơn dây curoa chữ V cổ điển có cùng độ rộng.

- Tiết kiệm không gian: Lý tưởng cho hệ thống truyền động nhỏ gọn.

- Ít dãn: Thiết kế giúp giảm độ giãn, tăng hiệu suất.

- Chất liệu: Cao su polychloroprene với lõi polyester.

- Công nghệ S=C Plus: Độ chính xác chiều dài cao hơn.

- Tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn DIN 7753 Phần 1, ISO 4184.

- Hiệu suất cao: Đạt khoảng 97% hiệu suất truyền động.

- Chống tĩnh điện: Đáp ứng tiêu chuẩn ISO 1813.

- Dải nhiệt độ: -40°C đến +70°C.

Ứng dụng:

- Máy in

- Máy ép nhựa

- Máy dệt

- Máy xây dựng

- Máy bơm ly tâm quay

- Máy nén khí

- Máy in công nghiệp

- Quạt công nghiệp

-Ứng dụng tải trọng nặng

Hồ sơ dây đai: Có các kích thước SPZ, SPA, SPB, SPC, 3V/9N, 5V/15N, 8V/25N.

3. Dây curoa chữ V hiệu suất cao:

Optibelt RED POWER

Mô tả:
Dây curoa hiệu suất cao, tăng công suất truyền tải và giảm yêu cầu bảo trì.

Đặc điểm:

- Tăng công suất: Chuyển tải lên đến 50% công suất nhiều hơn so với dây curoa V thông thường.

- Không cần bảo trì: Lõi dây ít giãn, không cần căn chỉnh lại.

- Hiệu suất cao: Lên đến 97% hiệu suất truyền tải.

- Công nghệ S=C Plus: Độ chính xác chiều dài cao hơn.

- Tản nhiệt tốt: Cao su sợi ngang giúp tăng cường khả năng tản nhiệt.

- Chất liệu: Lõi có độ bền cao với cao su sợi ngang.

- Dải nhiệt độ: -22°F đến 212°F (-30°C đến +100°C).

Ứng dụng:

- Hệ thống tải nặng

- Máy công nghiệp

- Ứng dụng yêu cầu tối thiểu thời gian dừng máy

Optibelt BLUE POWER

Mô tả:
Dây curoa chữ V hiệu suất cao với lõi sợi aramid, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt.

Đặc điểm:

- Công suất cực lớn: Chuyển tải gấp đôi công suất so với dây curoa V tiêu chuẩn.

- Lõi sợi Aramid: Độ bền kéo cực cao, ít giãn.

- Cao su sợi ngang: Tăng độ bền và chịu tải cao.

- Lớp phủ chống mài mòn: Giúp tăng độ bám và giảm hao mòn.

- Dải nhiệt độ: -22°F đến 212°F (-30°C đến +100°C).

- Chống tĩnh điện: Đạt tiêu chuẩn ISO 1813.

- Hỗ trợ hệ thống puly đảo chiều: Có thể làm việc với puly đảo chiều mà không bị tổn hại.

Ứng dụng:

- Ngành khai khoáng

- Sản xuất giấy

- Dầu khí

- Xây dựng nặng

- Chế biến gỗ

Optibelt BLUE POWER 2

Mô tả:
Phiên bản nâng cấp của BLUE POWER, giúp đảm bảo truyền tải công suất ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Đặc điểm:

- Truyền tải công suất cao hơn 2 lần so với dây curoa tiêu chuẩn.

- Hiệu suất cao: Lên đến 97%.

- Chịu nhiệt tốt: Từ -30°C đến +120°C.

- Ít trượt: Chất liệu sợi ngang giúp giảm trượt và tăng độ ổn định.

- Bảo trì thấp: Giảm nhu cầu căn chỉnh lại khi vận hành đúng cách.

- Màu sắc phân loại: Dễ dàng chọn đúng loại khi sử dụng nhiều dây cùng lúc.

Ứng dụng:

- Môi trường nhiệt độ khắc nghiệt

- Các ngành công nghiệp nặng


4. Dây curoa răng thô (Raw Edge Cogged Belts):

Mô tả:
Dây curoa có các răng trên mặt dưới và cạnh ngoài không bọc để tăng độ bám.

Đặc điểm:

- Linh hoạt hơn: Phù hợp với puly có đường kính nhỏ.

- Tốc độ cao: Thích hợp cho hệ thống truyền động tốc độ cao.

- Bám tốt hơn: Thiết kế không bọc giúp tăng độ bám.

- Truyền tải công suất cao.

- Vận hành êm ái.

Ứng dụng:

- Hệ thống có puly nhỏ

- Yêu cầu độ linh hoạt cao

- Ứng dụng tốc độ cao


5. Dây curoa bản rộng (Kraftbands - Banded V-Belts):

Mô tả:
Nhiều dây curoa chữ V được liên kết với nhau bằng một lớp bọc phía trên, giúp tăng độ ổn định và khả năng truyền tải công suất.

Đặc điểm:

- Ổn định cao: Giảm rung động, hạn chế đứt dây.

- Truyền tải công suất lớn.

- Thích hợp cho khoảng cách puly dài.

Ứng dụng:

- Máy nghiền

- Máy bơm

- Ngành cơ khí

- Máy nông nghiệp

Dây curoa răng (Timing Belts):

- Có hai loại chính: cao supolyurethane (PU).

- Đảm bảo truyền động đồng bộ, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao.

- Dòng OMEGA được thiết kế cho hiệu suất cao với độ ồn thấp.

1.Dây đai răng Optibelt OMEGA

Mô tả:
Dòng OMEGA được thiết kế cho các hệ truyền động hiệu suất cao yêu cầu truyền tải đồng bộ và định vị chính xác. Dây đai này nổi bật với chất lượng cao, độ bền lớn và vận hành êm ái. Chúng được thiết kế để ăn khớp hoàn hảo với răng puly, giảm ma sát tối đa.

Đặc điểm:
Độ chính xác cao: Đảm bảo đồng bộ hóa chính xác và tỷ lệ truyền tải không đổi, không bị mất tốc độ.
Hoạt động êm ái: Hình dạng răng được tối ưu hóa để giảm độ ồn khi vận hành.
Đa dụng: Tương thích với puly HTD® và RPP®.
Hiệu suất cao: Phù hợp với truyền động tốc độ cao và tải trọng nặng.
Độ bền cao: Tuổi thọ dài, vận hành ổn định.
Vật liệu: Cao su bền với lõi sợi thủy tinh và lớp phủ nylon trên mặt răng.
Dải nhiệt độ hoạt động: -30°C đến +100°C.
Bảo trì thấp: Không cần bảo dưỡng thường xuyên.

Các dòng phụ:
OMEGA HP: Dành cho truyền động tốc độ cao, tải nặng, tăng khả năng chịu mài mòn và truyền tải công suất lớn hơn.
OMEGA High Power: Tập trung vào ứng dụng có công suất cao.
OMEGA High Load: Dành cho tải trọng cực lớn.
OMEGA Fan Power: Tối ưu cho quạt công nghiệp.
OMEGA Linear: Dây đai có lõi sợi thủy tinh dùng cho chuyển động tuyến tính.
OMEGA HP Linear: Dây đai răng hiệu suất cao cho ứng dụng tuyến tính.

Ứng dụng:
✔ Máy móc công nghiệp hiệu suất cao
✔ Máy công cụ
✔ Máy dệt
✔ Máy đóng gói
✔ Máy in
✔ Công nghiệp ô tô
✔ Xử lý vật liệu


2. Dây đai răng Optibelt ALPHA

Mô tả:
Dòng ALPHA bao gồm các loại dây đai răng polyurethane (PU) phục vụ cho truyền tải công suất, chuyển động tuyến tính và hệ thống băng tải. Dây đai này có độ linh hoạt cao, cường độ kéo lớn và khả năng định vị chính xác.

Đặc điểm:
Chất liệu Polyurethane nhiệt dẻo: Được sản xuất từ polyurethane chất lượng cao.
Cường độ kéo lớn: Độ bền cao, ít giãn.
Tùy chỉnh: Có thể phủ lớp bảo vệ và gắn thêm gờ chặn.
Định vị chính xác: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Có thể hàn nối: Dây đai có thể được hàn để tạo kích thước tùy chỉnh.
Lựa chọn vật liệu: Lõi thép hoặc aramid, có thể phủ polyamide trên mặt răng hoặc mặt lưng.
Đạt tiêu chuẩn FDA: Một số loại có thể sử dụng trong ngành thực phẩm.

Các dòng phụ:
ALPHA LINEAR: Dây đai mở dùng cho hệ thống tuyến tính và băng tải.
ALPHA V: Dây đai răng hàn nối, chủ yếu dùng trong hệ thống vận chuyển.
ALPHA FLEX: Dây đai đúc nguyên khối dùng cho truyền tải công suất.
ALPHA POWER: Dây đai polyurethane có độ bền cao.
ALPHA TORQUE: Dây đai răng chuyên dụng cho truyền động đồng bộ.
ALPHA SPECIAL: Dây đai tùy chỉnh với lớp phủ và gờ chặn đặc biệt.
ALPHA SRP: Dây đai đúc, điều chỉnh cho khoảng cách trục ngắn.
ALPHA ZS/ZSI: Hệ thống khóa dây đai.
ALPHA D: Dây đai răng đôi polyurethane.

Ứng dụng:
✔ Hệ thống băng tải
✔ Hệ thống truyền động tuyến tính
✔ Máy đóng gói
✔ Chế biến thực phẩm
✔ Tự động hóa


3. Dây đai răng Optibelt DELTA CHAIN Carbon

Mô tả:
Dây đai răng hiệu suất cao DELTA CHAIN được thiết kế để thay thế xích công nghiệp, sử dụng lõi carbon giúp truyền tải công suất vượt trội.

Đặc điểm:
Lõi carbon: Cường độ siêu cao, truyền tải công suất gấp 2 lần dây đai cao su hiệu suất cao.
Chịu tải lớn: Phù hợp cho ứng dụng mô-men xoắn cao và tải trọng cực lớn.
Độ bền cao: Chất liệu polyurethane chống mài mòn và lớp vải polyamide bảo vệ.
Chịu nhiệt tốt: Khả năng chịu nhiệt độ rộng.
Chống hóa chất: Kháng dầu, hóa chất và dung môi.
Vận hành êm ái: Lớp phủ đặc biệt giúp giảm tiếng ồn.
Tương thích: Dùng với puly tiêu chuẩn 8MGT, 14MGT, 8MDC, 14MDC.

Ứng dụng:
✔ Máy móc công nghiệp hạng nặng
✔ Công nghiệp dầu khí
✔ Thiết bị khai khoáng
✔ Động cơ mô tô và xe đạp
✔ Máy móc thể thao


4. Các loại dây đai răng khác

Dây curoa rãnh dọc (Ribbed Belts):

✔Kết hợp ưu điểm của dây curoa phẳngdây curoa thang, phù hợp với bộ truyền động nhỏ gọn và tốc độ cao.

✔Được sử dụng phổ biến trong ngành ô tô.

Dây curoa Kraftbands:

✔Là dây curoa thang ghép nhiều rãnh để tăng tính ổn định.

Các loại dây Optibelt khác như:

ZR Timing Belts: Cao su tổng hợp với lõi sợi thủy tinh, dùng cho truyền tải truyền thống.
HTD Timing Belts: Dây đai hiệu suất cao dùng với puly HTD hoặc RPP.
STD Timing Belts: Dây đai răng ứng dụng phổ biến, hiệu suất cao.

Optibelt cung cấp các sản phẩm tùy chỉnh cho các ứng dụng đặc thù theo yêu cầu của khách hàng.


Công nghệ & vật liệu nổi bật của Optibelt:

Polyurethane: Độ bền cao, chống hóa chất và mài mòn.
Cao su: Độ bám tốt, chịu lực cao.
Lõi Aramid: Tăng cường độ bền và hạn chế giãn.
Lõi Carbon: Truyền tải công suất tối đa.
Lõi Thép: Tăng độ cứng vững.
Lõi Sợi Thủy Tinh: Độ bền kéo tốt, không dẫn điện.
Vải Polyamide: Bảo vệ bề mặt răng, chống mài mòn và giảm tiếng ồn.

Các điểm nổi bật khác:

Tùy chỉnh: Có thể thiết kế dây đai theo yêu cầu.
Hàn nối: Optibelt cung cấp các giải pháp hàn nối dây đai PU.
Ứng dụng đa ngành: Phù hợp với ô tô, dệt may, đóng gói, thực phẩm...
Mạng lưới toàn cầu: Hỗ trợ kỹ thuật và cung cấp sản phẩm trên toàn thế giới.
Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn chọn dây đai, hướng dẫn lắp đặt và bảo trì.


Optibelt cung cấp dải sản phẩm dây đai răng đa dạng từ cao su truyền thống đến polyurethane và dây đai lõi carbon công suất cao. 

Công nghệ tiên tiến như S=C Plus, lõi aramid, polyurethane chịu hóa chất, giúp Optibelt trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành truyền động công suất.
Optibelt là thương hiệu dây curoa truyền động hàng đầu thế giới, nổi tiếng với độ tin cậy, chất lượng và sự đổi mới

Với hơn 150 năm kinh nghiệm, công ty đã tạo dựng danh tiếng vững chắc trên thị trường và tiếp tục cung cấp các giải pháp truyền động tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp.

🔥 Optibelt – Giải pháp truyền động mạnh mẽ & bền bỉ cho mọi ngành công nghiệp!


Danh mục thương hiệu dây curoa khác

Dây curoa Bando chính hãng

Dây curoa Mitsuboshi chính hãng

Dây curoa Megadyne chính hãng

Dây curoa Gates chính hãng

Dây curoa SUNDT chính hãng

Dây curoa PU

Sản phẩm bạn đã xem

popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM