Dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH - GIÁ RẺ, ĐỦ LOẠI

Đăng bởi daycuroagiasi.com

Dây curoa rãnh dọc (dây curoa rãnh V) là một loại dây curoa có kết cấu được kết hợp giữa dây curoa phẳng và dây curoa rãnh V để tận dụng các tính năng của cả hai loại. Dây curoa rãnh dọc có cấu trúc một mặt trơn láng, mặt còn lại có các gân và các rãnh dọc theo chiều dài của dây. 

Có 5 loại dây curoa rãnh dọc phổ biến:

  1. Dây curoa rãnh dọc PH

  2. Dây curoa rãnh dọc PJ

  3. Dây curoa rãnh dọc PK

  4. Dây curoa rãnh dọc PL

  5. Dây curoa rãnh dọc PM

Dây curoa rãnh dọc PK

Dây curoa rãnh dọc PL

Dây curoa rãnh dọc PJ

Dây curoa rãnh dọc PJ

Cấu tạo của dây curoa rãnh dọc

Cáu tạo dây curoa rãnh dọc

Dây curoa rãnh dọc có cấu tạo gồm 3 lớp:
  1. Bề mặt trên của dây curoa: hợp chất cao su polychloroprene chống mài mòn

  2. Sợi căng: sợi polyester ít co dãn được đặt trong một hợp chất cao su dính

  3. Hợp chất cơ bản: các rãnh hình chữ V song song của một hợp chất cao su chống mài mòn.

Kích thước dây curoa rãnh dọc PH PJ PK PL PM 

Kích thước dây curoa rãnh dọc PH

Dây curoa rãnh dọc PH có thông số kích thước: Bước răng 1.6mm, độ dày 2.5mm, tốc độ 60m/s

Kích thước dây curoa rãnh dọc PJ

Dây curoa rãnh dọc PJ có thông số kích thước: Bước răng 2.34mm, độ dày 3.4mm, độ cao răng 1.4mm, tốc độ 60m/s.

Kích thước dây curoa rãnh dọc PK

Dây curoa rãnh dọc PK có thông số kích thước: Bước răng 3.56mm, độ dày 4.3mm, độ cao răng 2mm, tốc độ 50m/s.

Kích thước dây curoa rãnh dọc PL

Dây curoa rãnh dọc PL có thông số kích thước: Bước răng 4.7mm, độ dày 6mm. độ cao răng 3.3mm tốc độ 40m/s.

Kích thước dây curoa rãnh dọc PM

Dây curoa rãnh dọc PM có thông số kích thước: Bước răng 9.4mm, độ dày 13mm, tốc độ 30m/s.

Thông số dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH

Thông số dây curoa rãnh dọc

Dưới đây là bảng tra thông số các loại dây curoa rãnh dọc

Loại dây

  Bước răng P(mm)

  Chiều dày

H(mm)

Chiều cao răng

h(mm)

Tốc độ (m/s)

Dây curoa rãnh dọc PH

1.6

2.5

0.8

60

Dây curoa rãnh dọc PJ

2.34

3.4

1.3

60

Dây curoa rãnh dọc PK

3.56

4.3

2.0

50

Dây curoa rãnh dọc PL 

4.7 

6.0

3.3

40

Dây curoa rãnh dọc PM

9.4

13

8

30


MUA DÂY CUROA RÃNH DỌC GIÁ RẺ

Để mua các sản phẩm dây curoa rãnh dọc PH PJ PK PL PM các hãng uy tín như dây curoa Bando, Megadyne, Gates, SUDNT (Taiwan), PIX (India).., với giá rẻ tại kho. Quý khách hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE, ZALO 090 678 0022 hoặc gửi danh sách mã hàng qua email daycuroagiasi@gmail.com

Dây curoa rãnh dọc

CÔNG TY TNHH LÊ THÀNH ĐẠT cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chính hãng và chất lượng mới nhất với giá tốt nhất, bán trực tiếp tại kho hàng. 

Đến với chúng tôi, bạn sẽ có sự yên tâm và hài lòng về sự lựa chọn của mình.

Cách đọc thông số dây curoa rãnh dọc

Dây curoa rãnh dọc thường kèm mã dây được in sẵn trên dây curoa, tuy nhiên có trường hợp bị mờ do sử dụng lâu ngày. Trường hợp này chúng ta chỉ cần đo bước răng, đếm số gân và tính chiều dài dây curoa. 

Cách đọc thông số dây curoa rãnh dọc

Bước 1: Chúng ta kiểm tra dây curoa rãnh dọc cần đọc thông số là loại dây gì? 

  • Nếu bước răng 1.6mm đó là dây curoa rãnh dọc PH

  • Nếu bước răng 2.34mm đó là dây curoa rãnh dọc PJ

  • Nếu bước răng 3.56mm đó là dây curoa rãnh dọc PK

  • Nếu bước răng 4.7mm đó là dây curoa rãnh dọc PL

  • Nếu bước răng 9.4mm đó là dây curoa rãnh dọc PM

Bước 2: Khi đã có các thông số chúng ta có thể dễ dàng tra đúng chủng loại dây rãnh dọc cần tìm. Khi đó: 

Tên dây curoa rãnh dọc = Số gân + Loại dây + Chiều dài

Ví dụ: Dây curoa rãnh dọc có bước răng 3.56, độ dài 1500mm, số gân 10 thì ký hiệu trên dây là 10PK1500

Dây curoa rãnh dọc PK hiện nay rất phổ biến tại thị trường Việt Nam. Có các loại như: 

3PK, 4PK, 5PK, 6PK, 7PK, 8PK, 9PK, 10PK, 11PK, 12PK, 13PK, 14PK, 15PK, 20PK….vv

Ngoài ra, dây curoa rãnh dọc có thể ghép lại với nhau để sử dụng. Ví dụ dây 10PK có thể được ghép từ 2 dây rãnh dọc 5PK.

Đặc tính và ứng dụng của dây curoa rãnh dọc

Đặc tính và ứng dụng của dây curoa rãnh dọc

Từ khoảng năm 1980 trở đi, dây curoa rãnh dọc PK (Rib-Ace Auto) đã bắt đầu được sử dụng làm dây curoa cho ô tô, và nó đã cung cấp các tính năng như thu nhỏ cặp, tiết kiệm công sức trong bảo dưỡng dây curoa và kéo dài tuổi thọ của dây curoa cho các mục đích như giảm trọng lượng, tiết kiệm không gian và tiết kiệm năng lượng cho động cơ ô tô.

Hiện nay, dây curoa rãnh dọc được sử dụng phổ biến trong tất cả các lĩnh vực từ đời sống như máy giặt, máy sấy,  máy in, máy rửa chén,.. đến các loại máy móc công nghiệp.

  • Dây curoa rãnh dọc PH được sử dụng trong các thiết bị gia đình, thiết bị y tế, máy công cụ, băng tải nhỏ, máy vận chuyển giấy..vv

  • Dây curoa rãnh dọc PJ được sử dụng trong các loại máy nén khí nhỏ, máy trộn bê tông, thiết bị gia đình, dụng cụ nhỏ.

  • Dây curoa rãnh dọc PK được sử dụng phổ biến trong ô tô, quạt, máy điều hòa, máy cắt bê tông, máy cắt gỗ, máy giặt công nghiệp…vv

  • Dây curoa rãnh dọc PL được sử dụng phổ biến trong các loại máy nén có công suất lớn hơn 30kW, các loại máy giặt công nghiệp….vv

  • Dây curoa rãnh dọc PM được sử dụng trong các ngành công nghiệp giấy, máy nông nghiệp, máy cắt mía đường…vv

Đặc tính của dây curoa rãnh dọc

  • Khả năng chịu nhiệt: Sử dụng cao su chịu nhiệt.

  • Khả năng chống dầu: Có thể sử dụng ngay cả khi có dầu hoặc mỡ dính ít (lưu ý rằng sự dính của dầu cắt phân tán có thể gây trượt).

  • Khả năng chống nước: Cần phải cẩn trọng khi nước bắn trực tiếp lên hoặc khi dây curoa được sử dụng liên tục trong điều kiện nhiệt độ cao.

Tốc độ của dây curoa rãnh dọc 

  • Dây curoa rãnh dọc PH có tốc độ quay 60 m/s

  • Dây curoa rãnh dọc PJ có  tốc độ quay 60 m/s

  • Dây curoa rãnh dọc PK có  tốc độ quay 50 m/s

  • Dây curoa rãnh dọc PL có  tốc độ quay 40 m/s

  • Dây curoa rãnh dọc PM có  tốc độ quay 30 m/s

Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PH

Dây curoa PH

Dây curoa rãnh dọc PH

Chu vi trong (mm)Bước răng P(mm)Độ dày
H(mm)
Độ cao răng
h(mm)
Tốc độ (m/s)

Dây curoa PH600

6001.62.50.860

Dây curoa PH690

6901.62.50.860

Dây curoa PH760

7601.62.50.860

Dây curoa PH810

8101.62.50.860

Dây curoa PH850

8501.62.50.860

Dây curoa PH865

8651.62.50.860

Dây curoa PH880

8801.62.50.860

Dây curoa PH955

9551.62.50.860

Dây curoa PH965

9651.62.50.860

Dây curoa PH975

9751.62.50.860

Dây curoa PH990

9901.62.50.860

Dây curoa PH1010

1 0101.62.50.860

Dây curoa PH1080

1 0801.62.50.860

Dây curoa PH1090

1 0901.62.50.860

Dây curoa PH1095

1 0951.62.50.860

Dây curoa PH1160

1 1601.62.50.860

Dây curoa PH1200

1 2001.62.50.860

Dây curoa PH1220

1 2201.62.50.860

Dây curoa PH1230

1 2301.62.50.860

Dây curoa PH1200

1 2002.343.41.360

Dây curoa PH1220

1 2202.343.41.360

Dây curoa PH1230

1 2302.343.41.360

Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PJ

Dây curoa PJ

Dây curoa rãnh dọc PJ

Chu vi trong (mm)Bước răng P(mm)Độ dày
H(mm)
Độ cao răng
h(mm)
Tốc độ (m/s)
Dâycuroa PJ5405402.343.41.360
Dâycuroa PJ5505502.343.41.360
Dâycuroa PJ5805802.343.41.360
Dâycuroa PJ6106102.343.41.360
Dâycuroa PJ6606602.343.41.360
Dâycuroa PJ7107102.343.41.360
Dâycuroa PJ7207202.343.41.360
Dâycuroa PJ7607602.343.41.360
Dâycuroa PJ8108102.343.41.360
Dâycuroa PJ8308302.343.41.360
Dâycuroa PJ8608602.343.41.360
Dâycuroa PJ9109102.343.41.360
Dâycuroa PJ9559552.343.41.360
Dâycuroa PJ9659652.343.41.360
Dâycuroa PJ101010102.343.41.360
Dâycuroa PJ109010902.343.41.360
Dâycuroa PJ110511052.343.41.360
Dâycuroa PJ111011102.343.41.360
Dâycuroa PJ112011202.343.41.360
Dâycuroa PJ113011302.343.41.360
Dâycuroa PJ115011502.343.41.360
Dâycuroa PJ116011602.343.41.360
Dâycuroa PJ119011902.343.41.360
Dâycuroa PJ120012002.343.41.360
Dâycuroa PJ122012202.343.41.360
Dâycuroa PJ124012402.343.41.360
Dâycuroa PJ127012702.343.41.360
Dâycuroa PJ128512852.343.41.360
Dâycuroa PJ130013002.343.41.360
Dâycuroa PJ130513052.343.41.360
Dâycuroa PJ131013102.343.41.360
Dâycuroa PJ132013202.343.41.360
Dâycuroa PJ133013302.343.41.360
Dâycuroa PJ135513552.343.41.360
Dâycuroa PJ137013702.343.41.360
Dâycuroa PJ139013902.343.41.360
Dâycuroa PJ142014202.343.41.360
Dâycuroa PJ143014302.343.41.360
Dâycuroa PJ147514752.343.41.360
Dâycuroa PJ154015402.343.41.360
Dâycuroa PJ160016002.343.41.360
Dâycuroa PJ165016502.343.41.360
Dâycuroa PJ166016602.343.41.360
Dâycuroa PJ175017502.343.41.360
Dâycuroa PJ178017802.343.41.360
Dâycuroa PJ185018502.343.41.360
Dâycuroa PJ189518952.343.41.360
Dâycuroa PJ191019102.343.41.360
Dâycuroa PJ191519152.343.41.360
Dâycuroa PJ193019302.343.41.360
Dâycuroa PJ195019502.343.41.360
Dâycuroa PJ196519652.343.41.360
Dâycuroa PJ198019802.343.41.360
Dâycuroa PJ199019902.343.41.360
Dâycuroa PJ208020802.343.41.360
Dâycuroa PJ210021002.343.41.360
Dâycuroa PJ215521552.343.41.360
Dâycuroa PJ221022102.343.41.360
Dâycuroa PJ233023302.343.41.360
Dâycuroa PJ248024802.343.41.360

Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PK

Dây curoa PK

Dây curoa rãnh dọc PK

Chu vi trong (mm)Bước răng P(mm)Độ dày
H(mm)
Độ cao răng
h(mm)
Tốc độ (m/s)
Dây curoa PK5755753.564.32.060
Dây curoa PK6006003.564.32.060
Dây curoa PK6356353.564.32.060
Dây curoa PK6506503.564.32.060
Dây curoa PK6656653.564.32.060
Dây curoa PK6906903.564.32.060
Dây curoa PK7107103.564.32.060
Dây curoa PK7407403.564.32.060
Dây curoa PK7607603.564.32.060
Dây curoa PK7857853.564.32.060
Dây curoa PK7907903.564.32.060
Dây curoa PK8008003.564.32.060
Dây curoa PK8208203.564.32.060
Dây curoa PK8408403.564.32.060
Dây curoa PK8508503.564.32.060
Dây curoa PK8658653.564.32.060
Dây curoa PK8708703.564.32.060
Dây curoa PK8858853.564.32.060
Dây curoa PK8908903.564.32.060
Dây curoa PK9009003.564.32.060
Dây curoa PK9109103.564.32.060
Dây curoa PK9259253.564.32.060
Dây curoa PK9409403.564.32.060
Dây curoa PK9459453.564.32.060
Dây curoa PK9509503.564.32.060
Dây curoa PK9609603.564.32.060
Dây curoa PK9709703.564.32.060
Dây curoa PK9809803.564.32.060
Dây curoa PK9909903.564.32.060
Dây curoa PK100010003.564.32.060
Dây curoa PK101010103.564.32.060
Dây curoa PK101510153.564.32.060
Dây curoa PK102010203.564.32.060
Dây curoa PK104010403.564.32.060
Dây curoa PK105010503.564.32.060
Dây curoa PK106010603.564.32.060
Dây curoa PK107510753.564.32.060
Dây curoa PK108010803.564.32.060
Dây curoa PK109010903.564.32.060
Dây curoa PK110011003.564.32.060
Dây curoa PK112011203.564.32.060
Dây curoa PK113011303.564.32.060
Dây curoa PK114011403.564.32.060
Dây curoa PK115011503.564.32.060
Dây curoa PK116011603.564.32.060
Dây curoa PK117011703.564.32.060
Dây curoa PK118011803.564.32.060
Dây curoa PK119011903.564.32.060
Dây curoa PK120012003.564.32.060
Dây curoa PK122012203.564.32.060
Dây curoa PK124012403.564.32.060
Dây curoa PK126012603.564.32.060
Dây curoa PK128012803.564.32.060
Dây curoa PK130013003.564.32.060
Dây curoa PK132013203.564.32.060
Dây curoa PK134013403.564.32.060
Dây curoa PK136013603.564.32.060
Dây curoa PK138013803.564.32.060
Dây curoa PK140014003.564.32.060
Dây curoa PK142014203.564.32.060
Dây curoa PK144014403.564.32.060
Dây curoa PK146014603.564.32.060
Dây curoa PK148014803.564.32.060
Dây curoa PK150015003.564.32.060
Dây curoa PK152015203.564.32.060
Dây curoa PK154015403.564.32.060
Dây curoa PK156015603.564.32.060
Dây curoa PK158015803.564.32.060
Dây curoa PK160016003.564.32.060
Dây curoa PK162016203.564.32.060
Dây curoa PK164016403.564.32.060
Dây curoa PK166016603.564.32.060
Dây curoa PK168016803.564.32.060
Dây curoa PK169016903.564.32.060
Dây curoa PK171017103.564.32.060
Dây curoa PK172017203.564.32.060
Dây curoa PK177017703.564.32.060
Dây curoa PK178017803.564.32.060
Dây curoa PK180018003.564.32.060
Dây curoa PK183018303.564.32.060
Dây curoa PK186518653.564.32.060
Dây curoa PK188018803.564.32.060
Dây curoa PK190019003.564.32.060
Dây curoa PK195019503.564.32.060
Dây curoa PK198019803.564.32.060
Dây curoa PK202020203.564.32.060
Dây curoa PK208020803.564.32.060
Dây curoa PK210021003.564.32.060
Dây curoa PK211021103.564.32.060
Dây curoa PK213021303.564.32.060
Dây curoa PK221022103.564.32.060
Dây curoa PK223022303.564.32.060
Dây curoa PK225022503.564.32.060
Dây curoa PK230023003.564.32.060
Dây curoa PK233023303.564.32.060
Dây curoa PK242024203.564.32.060

Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PL

Dây curoa PL

Dây curoa rãnh dọc PM

Chu vi trong (mm)Bước răng P(mm)Độ dày
H(mm)
Độ cao răng
h(mm)
Tốc độ (m/s)
Dây curoa PL107510754.76.03.340
Dây curoa PL127012704.76.03.340
Dây curoa PL133313334.76.03.340
Dây curoa PL137113714.76.03.340
Dây curoa PL139713974.76.03.340
Dây curoa PL142214224.76.03.340
Dây curoaPL156215624.76.03.340
Dây curoa PL161316134.76.03.340
Dây curoa PL166416644.76.03.340
Dây curoa PL171517154.76.03.340
Dây curoa PL176417644.76.03.340
Dây curoa PL180318034.76.03.340
Dây curoa PL184118414.76.03.340
Dây curoa PL194319434.76.03.340
Dây curoa PL198119814.76.03.340
Dây curoa PL202020204.76.03.340
Dây curoa PL207020704.76.03.340
Dây curoa PL209620964.76.03.340
Dây curoa PL213421344.76.03.340
Dây curoa PL219721974.76.03.340
Dây curoa PL223522354.76.03.340
Dây curoa PL232423244.76.03.340
Dây curoa PL236223624.76.03.340
Dây curoa PL247624764.76.03.340
Dây curoa PL251525154.76.03.340
Dây curoa PL270527054.76.03.340
Dây curoa PL274327434.76.03.340
Dây curoa PL284528454.76.03.340
Dây curoa PL289528954.76.03.340
Dây curoa PL292129214.76.03.340
Dây curoa PL299729974.76.03.340
Dây curoa PL308630864.76.03.340
Dây curoa PL312431244.76.03.340
Dây curoa PL328932894.76.03.340
Dây curoa PL332733274.76.03.340
Dây curoa PL349234924.76.03.340
Dây curoa PL369636964.76.03.340
Dây curoa PL405140514.76.03.340

Bảng tra kích thước dây curoa PM

Dây curoa PM

Dây curoa rãnh dọc PM

Chu vi trong (mm)Bước răng P(mm)Độ dày
H(mm)
Độ cao răng
h(mm)
Tốc độ (m/s)
Dây curoa PM26932 6939.413830
Dây curoa PM28322 8329.413830
Dây curoa PM31243 1249.413830
Dây curoa PM33273 3279.413830
Dây curoa PM40894 0899.413830
Dây curoa PM41914 1919.413830

Thông tin liên hệ và đặt hàng

⇒ ⇒ Liên hệ ngay với chúng tôi!

CÔNG TY TNHH LÊ THÀNH ĐẠT

Địa chỉ: 129/5 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM

ZALO, PHONE 090 678 00 22

Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: 0826 68 12 08

Email: daycuroagiasi@gmail.com

Tags : kinh nghiệm chọn mua dây curoa
VIẾT BÌNH LUẬN CỦA BẠN:
popup

Số lượng:

Tổng tiền:

Xin chào
close nav
DANH MỤC
DANH MỤC SẢN PHẨM