Dây curoa rãnh dọc (dây curoa rãnh V) là một loại dây curoa có kết cấu được kết hợp giữa dây curoa phẳng và dây curoa rãnh V để tận dụng các tính năng của cả hai loại. Dây curoa rãnh dọc có cấu trúc một mặt trơn láng, mặt còn lại có các gân và các rãnh dọc theo chiều dài của dây.
Có 5 loại dây curoa rãnh dọc phổ biến:
Dây curoa rãnh dọc PH
Dây curoa rãnh dọc PJ
Dây curoa rãnh dọc PK
Dây curoa rãnh dọc PL
Dây curoa rãnh dọc PM
Cấu tạo của dây curoa rãnh dọc
Dây curoa rãnh dọc có cấu tạo gồm 3 lớp:
Bề mặt trên của dây curoa: hợp chất cao su polychloroprene chống mài mòn
Sợi căng: sợi polyester ít co dãn được đặt trong một hợp chất cao su dính
Hợp chất cơ bản: các rãnh hình chữ V song song của một hợp chất cao su chống mài mòn.
Kích thước dây curoa rãnh dọc PH PJ PK PL PM
Dây curoa rãnh dọc PH có thông số kích thước: Bước răng 1.6mm, độ dày 2.5mm, tốc độ 60m/s
Dây curoa rãnh dọc PJ có thông số kích thước: Bước răng 2.34mm, độ dày 3.4mm, độ cao răng 1.4mm, tốc độ 60m/s.
Dây curoa rãnh dọc PK có thông số kích thước: Bước răng 3.56mm, độ dày 4.3mm, độ cao răng 2mm, tốc độ 50m/s.
Dây curoa rãnh dọc PL có thông số kích thước: Bước răng 4.7mm, độ dày 6mm. độ cao răng 3.3mm tốc độ 40m/s.
Dây curoa rãnh dọc PM có thông số kích thước: Bước răng 9.4mm, độ dày 13mm, tốc độ 30m/s.
Thông số dây curoa rãnh dọc PK PJ PL PM PH
Dưới đây là bảng tra thông số các loại dây curoa rãnh dọc
Loại dây | Bước răng P(mm) | Chiều dày H(mm) | Chiều cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dây curoa rãnh dọc PH | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa rãnh dọc PJ | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dây curoa rãnh dọc PK | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 50 |
Dây curoa rãnh dọc PL | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa rãnh dọc PM | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
MUA DÂY CUROA RÃNH DỌC GIÁ RẺ
Để mua các sản phẩm dây curoa rãnh dọc PH PJ PK PL PM các hãng uy tín như dây curoa Bando, Megadyne, Gates, SUDNT (Taiwan), PIX (India).., với giá rẻ tại kho. Quý khách hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua HOTLINE, ZALO 090 678 0022 hoặc gửi danh sách mã hàng qua email daycuroagiasi@gmail.com
CÔNG TY TNHH LÊ THÀNH ĐẠT cam kết cung cấp cho khách hàng các sản phẩm chính hãng và chất lượng mới nhất với giá tốt nhất, bán trực tiếp tại kho hàng.
Đến với chúng tôi, bạn sẽ có sự yên tâm và hài lòng về sự lựa chọn của mình.
Cách đọc thông số dây curoa rãnh dọc
Dây curoa rãnh dọc thường kèm mã dây được in sẵn trên dây curoa, tuy nhiên có trường hợp bị mờ do sử dụng lâu ngày. Trường hợp này chúng ta chỉ cần đo bước răng, đếm số gân và tính chiều dài dây curoa.
Bước 1: Chúng ta kiểm tra dây curoa rãnh dọc cần đọc thông số là loại dây gì?
Nếu bước răng 1.6mm đó là dây curoa rãnh dọc PH
Nếu bước răng 2.34mm đó là dây curoa rãnh dọc PJ
Nếu bước răng 3.56mm đó là dây curoa rãnh dọc PK
Nếu bước răng 4.7mm đó là dây curoa rãnh dọc PL
Nếu bước răng 9.4mm đó là dây curoa rãnh dọc PM
Bước 2: Khi đã có các thông số chúng ta có thể dễ dàng tra đúng chủng loại dây rãnh dọc cần tìm. Khi đó:
Tên dây curoa rãnh dọc = Số gân + Loại dây + Chiều dài
Ví dụ: Dây curoa rãnh dọc có bước răng 3.56, độ dài 1500mm, số gân 10 thì ký hiệu trên dây là 10PK1500
Dây curoa rãnh dọc PK hiện nay rất phổ biến tại thị trường Việt Nam. Có các loại như:
3PK, 4PK, 5PK, 6PK, 7PK, 8PK, 9PK, 10PK, 11PK, 12PK, 13PK, 14PK, 15PK, 20PK….vv
Ngoài ra, dây curoa rãnh dọc có thể ghép lại với nhau để sử dụng. Ví dụ dây 10PK có thể được ghép từ 2 dây rãnh dọc 5PK.
Đặc tính và ứng dụng của dây curoa rãnh dọc
Từ khoảng năm 1980 trở đi, dây curoa rãnh dọc PK (Rib-Ace Auto) đã bắt đầu được sử dụng làm dây curoa cho ô tô, và nó đã cung cấp các tính năng như thu nhỏ cặp, tiết kiệm công sức trong bảo dưỡng dây curoa và kéo dài tuổi thọ của dây curoa cho các mục đích như giảm trọng lượng, tiết kiệm không gian và tiết kiệm năng lượng cho động cơ ô tô.
Hiện nay, dây curoa rãnh dọc được sử dụng phổ biến trong tất cả các lĩnh vực từ đời sống như máy giặt, máy sấy, máy in, máy rửa chén,.. đến các loại máy móc công nghiệp.
Dây curoa rãnh dọc PH được sử dụng trong các thiết bị gia đình, thiết bị y tế, máy công cụ, băng tải nhỏ, máy vận chuyển giấy..vv
Dây curoa rãnh dọc PJ được sử dụng trong các loại máy nén khí nhỏ, máy trộn bê tông, thiết bị gia đình, dụng cụ nhỏ.
Dây curoa rãnh dọc PK được sử dụng phổ biến trong ô tô, quạt, máy điều hòa, máy cắt bê tông, máy cắt gỗ, máy giặt công nghiệp…vv
Dây curoa rãnh dọc PL được sử dụng phổ biến trong các loại máy nén có công suất lớn hơn 30kW, các loại máy giặt công nghiệp….vv
Dây curoa rãnh dọc PM được sử dụng trong các ngành công nghiệp giấy, máy nông nghiệp, máy cắt mía đường…vv
Đặc tính của dây curoa rãnh dọc
Khả năng chịu nhiệt: Sử dụng cao su chịu nhiệt.
Khả năng chống dầu: Có thể sử dụng ngay cả khi có dầu hoặc mỡ dính ít (lưu ý rằng sự dính của dầu cắt phân tán có thể gây trượt).
Khả năng chống nước: Cần phải cẩn trọng khi nước bắn trực tiếp lên hoặc khi dây curoa được sử dụng liên tục trong điều kiện nhiệt độ cao.
Tốc độ của dây curoa rãnh dọc
Dây curoa rãnh dọc PH có tốc độ quay 60 m/s
Dây curoa rãnh dọc PJ có tốc độ quay 60 m/s
Dây curoa rãnh dọc PK có tốc độ quay 50 m/s
Dây curoa rãnh dọc PL có tốc độ quay 40 m/s
Dây curoa rãnh dọc PM có tốc độ quay 30 m/s
Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PH
Dây curoa PH
Dây curoa rãnh dọc PH | Chu vi trong (mm) | Bước răng P(mm) | Độ dày H(mm) | Độ cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dây curoa PH600 | 600 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH690 | 690 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH760 | 760 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH810 | 810 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH850 | 850 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH865 | 865 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH880 | 880 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH955 | 955 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH965 | 965 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH975 | 975 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH990 | 990 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1010 | 1 010 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1080 | 1 080 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1090 | 1 090 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1095 | 1 095 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1160 | 1 160 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1200 | 1 200 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1220 | 1 220 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1230 | 1 230 | 1.6 | 2.5 | 0.8 | 60 |
Dây curoa PH1200 | 1 200 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dây curoa PH1220 | 1 220 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dây curoa PH1230 | 1 230 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PJ
Dây curoa PJ
Dây curoa rãnh dọc PJ | Chu vi trong (mm) | Bước răng P(mm) | Độ dày H(mm) | Độ cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dâycuroa PJ540 | 540 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ550 | 550 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ580 | 580 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ610 | 610 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ660 | 660 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ710 | 710 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ720 | 720 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ760 | 760 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ810 | 810 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ830 | 830 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ860 | 860 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ910 | 910 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ955 | 955 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ965 | 965 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1010 | 1010 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1090 | 1090 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1105 | 1105 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1110 | 1110 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1120 | 1120 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1130 | 1130 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1150 | 1150 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1160 | 1160 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1190 | 1190 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1200 | 1200 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1220 | 1220 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1240 | 1240 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1270 | 1270 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1285 | 1285 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1300 | 1300 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1305 | 1305 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1310 | 1310 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1320 | 1320 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1330 | 1330 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1355 | 1355 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1370 | 1370 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1390 | 1390 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1420 | 1420 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1430 | 1430 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1475 | 1475 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1540 | 1540 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1600 | 1600 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1650 | 1650 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1660 | 1660 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1750 | 1750 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1780 | 1780 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1850 | 1850 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1895 | 1895 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1910 | 1910 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1915 | 1915 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1930 | 1930 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1950 | 1950 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1965 | 1965 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1980 | 1980 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ1990 | 1990 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2080 | 2080 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2100 | 2100 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2155 | 2155 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2210 | 2210 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2330 | 2330 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Dâycuroa PJ2480 | 2480 | 2.34 | 3.4 | 1.3 | 60 |
Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PK
Dây curoa PK
Dây curoa rãnh dọc PK | Chu vi trong (mm) | Bước răng P(mm) | Độ dày H(mm) | Độ cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dây curoa PK575 | 575 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK600 | 600 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK635 | 635 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK650 | 650 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK665 | 665 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK690 | 690 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK710 | 710 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK740 | 740 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK760 | 760 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK785 | 785 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK790 | 790 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK800 | 800 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK820 | 820 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK840 | 840 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK850 | 850 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK865 | 865 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK870 | 870 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK885 | 885 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK890 | 890 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK900 | 900 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK910 | 910 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK925 | 925 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK940 | 940 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK945 | 945 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK950 | 950 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK960 | 960 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK970 | 970 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK980 | 980 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK990 | 990 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1000 | 1000 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1010 | 1010 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1015 | 1015 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1020 | 1020 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1040 | 1040 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1050 | 1050 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1060 | 1060 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1075 | 1075 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1080 | 1080 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1090 | 1090 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1100 | 1100 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1120 | 1120 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1130 | 1130 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1140 | 1140 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1150 | 1150 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1160 | 1160 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1170 | 1170 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1180 | 1180 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1190 | 1190 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1200 | 1200 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1220 | 1220 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1240 | 1240 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1260 | 1260 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1280 | 1280 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1300 | 1300 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1320 | 1320 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1340 | 1340 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1360 | 1360 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1380 | 1380 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1400 | 1400 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1420 | 1420 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1440 | 1440 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1460 | 1460 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1480 | 1480 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1500 | 1500 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1520 | 1520 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1540 | 1540 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1560 | 1560 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1580 | 1580 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1600 | 1600 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1620 | 1620 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1640 | 1640 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1660 | 1660 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1680 | 1680 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1690 | 1690 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1710 | 1710 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1720 | 1720 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1770 | 1770 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1780 | 1780 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1800 | 1800 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1830 | 1830 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1865 | 1865 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1880 | 1880 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1900 | 1900 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1950 | 1950 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK1980 | 1980 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2020 | 2020 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2080 | 2080 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2100 | 2100 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2110 | 2110 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2130 | 2130 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2210 | 2210 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2230 | 2230 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2250 | 2250 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2300 | 2300 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2330 | 2330 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Dây curoa PK2420 | 2420 | 3.56 | 4.3 | 2.0 | 60 |
Bảng tra kích thước dây curoa rãnh dọc PL
Dây curoa PL
Dây curoa rãnh dọc PM | Chu vi trong (mm) | Bước răng P(mm) | Độ dày H(mm) | Độ cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dây curoa PL1075 | 1075 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1270 | 1270 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1333 | 1333 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1371 | 1371 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1397 | 1397 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1422 | 1422 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoaPL1562 | 1562 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1613 | 1613 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1664 | 1664 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1715 | 1715 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1764 | 1764 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1803 | 1803 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1841 | 1841 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1943 | 1943 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL1981 | 1981 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2020 | 2020 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2070 | 2070 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2096 | 2096 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2134 | 2134 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2197 | 2197 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2235 | 2235 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2324 | 2324 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2362 | 2362 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2476 | 2476 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2515 | 2515 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2705 | 2705 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2743 | 2743 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2845 | 2845 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2895 | 2895 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2921 | 2921 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL2997 | 2997 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3086 | 3086 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3124 | 3124 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3289 | 3289 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3327 | 3327 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3492 | 3492 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL3696 | 3696 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Dây curoa PL4051 | 4051 | 4.7 | 6.0 | 3.3 | 40 |
Bảng tra kích thước dây curoa PM
Dây curoa PM
Dây curoa rãnh dọc PM | Chu vi trong (mm) | Bước răng P(mm) | Độ dày H(mm) | Độ cao răng h(mm) | Tốc độ (m/s) |
Dây curoa PM2693 | 2 693 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Dây curoa PM2832 | 2 832 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Dây curoa PM3124 | 3 124 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Dây curoa PM3327 | 3 327 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Dây curoa PM4089 | 4 089 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Dây curoa PM4191 | 4 191 | 9.4 | 13 | 8 | 30 |
Thông tin liên hệ và đặt hàng⇒ ⇒ Liên hệ ngay với chúng tôi!
CÔNG TY TNHH LÊ THÀNH ĐẠT
Địa chỉ: 129/5 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
ZALO, PHONE 090 678 00 22
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: 0826 68 12 08
Email: daycuroagiasi@gmail.com