Dây curoa Pu là gì?
Dây curoa Pu hay dây curoa Pu lõi thép (Polyurethane Belt trong tiếng Anh), là một loại dây đai công nghiệp được làm từ chất liệu polyurethane (PU). Đặc điểm quan trọng của dây curoa PU là sự kết hợp giữa tính linh hoạt của polyurethane và độ cứng của lõi thép bên trong. Lõi thép giúp tăng độ bền và đảm bảo rằng dây curoa không bị giãn hoặc biến dạng trong quá trình vận hành.
Dây curoa PU thường được ứng dụng trong các hệ thống chuyển động yêu cầu tính chính xác cao, ví dụ như trong ngành công nghiệp thực phẩm nơi độ sạch và tính chính xác rất quan trọng. Dây curoa PU cũng thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác như sản xuất máy móc, thiết bị tự động hóa và nhiều ngành công nghiệp khác đòi hỏi sự tin cậy và độ bền trong quá trình hoạt động.
Cấu tạo của dây curoa Pu
Dây curoa PU (Polyurethane Belt) thường bao gồm các thành phần sau:
Lớp ngoài bằng chất liệu PU (Polyurethane): Lớp ngoài của dây curoa Pu là lớp polyurethane, chất liệu này có tính linh hoạt và độ bền cao. Nó giúp dây curoa có khả năng chịu mài mòn và giữ hình dạng ban đầu trong quá trình hoạt động.
Lớp giữa (Lõi thép): Lớp giữa của dây curoa PU thường là lõi thép (dây curoa PU lõi thép), được làm từ các sợi thép chất lượng cao. Lõi thép cung cấp độ cứng và độ bền cho dây curoa, ngăn chặn nó khỏi việc giãn ra hoặc biến dạng trong quá trình vận hành. Lõi thép cũng đóng vai trò quan trọng trong truyền động và truyền lực hiệu quả.
Lớp PU trong cùng chịu ma sát lớn: Lớp PU bên trong cùng của dây curoa PU thường được thiết kế để cung cấp ma sát cao, giúp dây curoa truyền tải lực một cách hiệu quả. Điều này làm cho dây có khả năng bám và không trượt khi nó được sử dụng trong các ứng dụng truyền động. Lớp PU bên trong cũng có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính chính xác của vị trí và tốc độ truyền động.
Cấu tạo này kết hợp giữa tính linh hoạt của polyurethane, độ cứng của lõi thép và khả năng chịu ma sát của lớp PU bên trong cùng để tạo ra một sản phẩm đa dụng và đáng tin cậy trong các ứng dụng truyền động và chuyển động công nghiệp.
Đặc điểm của dây curoa PU
Hình dạng đa dạng: Dây curoa PU có thể có nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Hình dạng phổ biến bao gồm dạng 1 mặt răng/1 mặt trơn và 2 mặt răng, nhưng cũng có thể được gia công thêm các chi tiết như gờ, gai, lỗ hoặc các lớp phủ bố để tối ưu hóa hiệu suất trong các ứng dụng cụ thể.
Profile: Những chi tiết gia tăng như gờ, gai, và các phụ kiện được thêm vào dây curoa PU có thể được gọi là "Profile." Profile này được thêm vào để tăng cường tính năng và hiệu suất của dây curoa trong việc truyền động và chuyển động.
Màu sắc đa dạng: Dây curoa PU có thể có nhiều màu sắc khác nhau như màu trắng đục, màu xám trong hoặc màu mật ong. Màu sắc không chỉ có tác dụng thẩm mỹ mà còn có thể liên quan đến các tính chất cụ thể của vật liệu hoặc ứng dụng cụ thể.
Khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt: Dây curoa PU được thiết kế để hoạt động trong các điều kiện khắc nghiệt như có dầu mỡ và nhiệt độ cao. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn ưa thích trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Độ bền cao: Dây curoa PU thường có độ bền cao hơn so với dây curoa truyền thống làm từ cao su, giúp gia tăng tuổi thọ và độ tin cậy của hệ thống truyền động.
Những đặc điểm này khi kết hợp lại giúp dây curoa PU trở thành một giải pháp truyền động linh hoạt và đa dụng trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Các loại dây curoa Pu thông dụng
Có nhiều loại dây curoa PU (Polyurethane Belt) phổ biến, và mỗi loại được thiết kế để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là một số loại dây curoa PU thông dụng:
Dây curoa PU tròn
Được làm từ chất liệu Polyurethane, dẻo, dai, chống mài mòn tốt, có khả năng kết nối đơn giản và chắc chắn. Có nhiều kích thước khác nhau.
Đặc điểm
Dễ nối dây đai với một đầu nối.
Thích hợp cho môi trường có dầu, nhiên liệu hoặc oxy.
Sử dụng để truyền tải nhẹ.
Khả năng chống mài mòn vượt trội.
Độ bền kéo và độ bền xé cao.
Dây Pu tròn có khả năng chống va đập cao.
Ứng dụng
Vận chuyển báo.
Máy đóng gói.
Chế biến gốm và đồ đá.
Băng tải.
Sàn và mái.
Máy gia công gỗ.
Máy dệt.
Máy công nghiệp giấy.
Máy phân loại thực phẩm.
Máy chế biến thực phẩm khác.
Dây curoa răng PU:
Dây curoa răng PU có 2 dòng sản phẩm là dây curoa PU 1 mặt răng và dây curoa PU 2 mặt răng. Được làm từ chất liệu Polyurethane, có lõi thép để tăng độ bền và lực kéo.
Đặc điểm
Ưu điểm lớn nhất là ăn khớp với các trục bánh động cơ, tạo vận hành êm ái và giảm tải cho dây chuyền.
Tuổi thọ cao, không bong tróc bề mặt khi gặp lực tác động hoặc môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
Có thể có lớp nilon để đảm bảo tính ổn định và chịu được tải nặng.
Ứng dụng
Dây curoa răng PU được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp.
Dây curoa PU dẹt
Đặc điểm
Được thiết kế dẹt, có tính năng chống tĩnh điện, chịu dung môi hoá chất, chịu mài mòn.
Ứng dụng
Sử dụng trong các lĩnh vực vận chuyển thông dụng, như trong nhà máy sản xuất thuốc lá.
Dây curoa PU thang
Đặc điểm
Dây curoa PU thang thường có lõi được làm từ sợi bố hoặc sợi kim loại như sợi kẽm hoặc đồng.
Ứng dụng
Được sử dụng trong các ứng dụng truyền động hoặc truyền tải yêu cầu chịu lực lớn, ví dụ như máy dò kim loại.
Chi tiết về dây curoa răng PU
Dây curoa răng PU về cơ bản được chia làm 2 loại là dây curoa PU 1 mặt răng và dây curoa PU 2 mặt răng. Có cấu tạo bên ngoài là lớp Polyurethane, lớp lõi ở giữa được làm bằng các sợi thép.
5.1 Dây curoa PU 1 mặt răng
Dây curoa PU 1 mặt răng, còn được gọi là dây curoa PU độc răng (Single-Sided Polyurethane Belt), là một loại dây curoa được làm từ chất liệu Polyurethane (PU) và có một mặt có răng.
Các loại dây curoa PU 1 mặt răng thông dụng
Dây curoa PU S5M
Dây curoa PU S8M
Dây curoa PU 5M
Dây curoa PU 8M
Dây curoa PU 14M
Dây curoa PU MXL
Dây curoa PU XL
Dây curoa PU L
Dây curoa PU H
Dây curoa PU XH
Dây curoa PU T2
Dây curoa PU T2.5
Dây curoa PU T5
Dây curoa PU T10
Dây curoa PU AT5
Dây curoa PU AT10
Dây curoa PU AT20
Dây curoa PU RPP5
Dây curoa PU RPP8
Dây curoa PU RPP14
5.2 Dây curoa PU 2 mặt răng
Dây curoa PU 2 mặt răng (Double-Sided Polyurethane Belt) là một loại dây curoa được làm từ chất liệu Polyurethane (PU) và có răng trên cả hai mặt của dây. Điều này cho phép dây curoa PU truyền động từ cả hai phía và kết hợp với các bánh răng hoặc lớp chuyển đổi ở cả hai bên để truyền động các trục truyền động.
Các loại dây curoa Pu 2 mặt răng thông dụng
Dây curoa PU DL
Dây curoa PU DXL
Dây curoa PU DH
Dây curoa PU D5M
Dây curoa PU D8M
Dây curoa PU D14M
Dây curoa PU DT5
Dây curoa PU DT10
Dây curoa PU DT20
Dây curoa PU DS2M
Dây curoa PU DS3M
Dây curoa PU DS4.5M
Dây curoa PU DS5M
Dây curoa PU DS8M
Dây curoa PU DS14M
Kích thước và bản rộng
Bản rộng: Có sẵn các bản rộng khác nhau, bao gồm 100mm, 60mm, 50mm, 32mm, 25mm, 16mm.
- Chiều dài: Dây đai răng PU được nhập về nguyên cuộn dài 100 mét.
Ưu điểm của dây curoa răng PU
Dây curoa răng PU (Polyurethane Belt) có nhiều ưu điểm quan trọng, làm cho chúng trở thành lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp:
- Khả năng truyền động ổn định: Dây curoa răng PU cung cấp một phương tiện truyền động ổn định và chính xác, giúp đảm bảo hiệu suất vận hành của các hệ thống máy móc.
- Chi phí thời gian bảo trì bảo dưỡng thấp: Do tính ổn định và độ bền cao, dây curoa răng PU yêu cầu ít bảo trì và bảo dưỡng, giảm chi phí hoạt động của hệ thống.
- Độ ổn định và tuổi thọ cao: Dây curoa PU thường có tuổi thọ dài và duy trì tính ổn định trong suốt thời gian hoạt động.
- Kháng hóa chất cao: Chúng chịu được ảnh hưởng của nhiều hóa chất, bao gồm dầu, mỡ, nước và dung môi, làm cho chúng thích hợp cho nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
- Chống mài mòn cao: Dây curoa răng PU có khả năng chống mài mòn tốt, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
- Bền hơn dây curoa cao su trong ứng dụng vận chuyển sản phẩm: Dây curoa răng PU thường vượt trội hơn so với dây curoa cao su trong việc vận chuyển các sản phẩm và tải trọng.
- Chất lượng cao: Polyurethane nhiệt dẻo là vật liệu chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng theo yêu cầu, đảm bảo tính chính xác và hiệu suất.
- Lớp chịu lực đa dạng: Dây curoa răng PU có thể có lớp chịu lực được làm từ các vật liệu như bố PET, kevlar hoặc lõi thép, tùy thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể.
- Nhiệt độ làm việc rộng: Chúng có khả năng làm việc ở nhiệt độ từ -25 ° C đến +100 ° C, làm cho chúng thích hợp cho nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Những ưu điểm này làm cho dây curoa răng PU trở thành một lựa chọn ưa thích trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, đặc biệt là khi yêu cầu tính chính xác, độ bền và khả năng chịu môi trường cao
3 thương hiệu dây curoa PU nên sử dụng
- Dây curoa Bando PU: BANDO là một công ty hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm về truyền động và băng tải. Các loại dây curoa Bando được thiết kế và chế tạo với chất lượng cao để đáp ứng các yêu cầu trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghiệp sản xuất, thực phẩm và đóng gói, ô tô, và nhiều ứng dụng khác.
- Dây curoa PU Megadyne: Megadyne Group là một tập đoàn quốc tế chuyên sản xuất và phân phối các giải pháp truyền động, bao gồm dây curoa, băng tải, và các sản phẩm liên quan.
Dây curoa SUNDT BELT PU: Dây là hãng dây curoa của Đài Loan với giá thành rẻ, chất lượng tốt và nên tìm hiểu.
Để đặt hàng, tư vấn hoặc hỗ trợ thông tin kỹ thuật. Quý khách hãng liên hệ qua HOTLINE, ZALO 090 678 0022 hoặc Email: daycuroagiasi@gmail.com
CÔNG TY TNHH LÊ THÀNH ĐẠT
Địa chỉ: 129/5 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, TP.HCM
ZALO, PHONE 090 678 00 22
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: 0826 68 12 08
Email: daycuroagiasi@gmail.com